Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắm xương



noun
bones ; repains

[nắm xương]
danh từ.
bones; remains; ashes
chỉ còn một nắm xương
reduce to dust/ashes
bag of bones



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.